Đầu đọc nhận diện khuôn mặt, vân tay và thẻ Suprema FaceStation F2 Hàng Chính Hãng
Đầu đọc nhận diện khuôn mặt, vân tay và thẻ Suprema FaceStation F2 Hàng Chính Hãng
1 / 1

Đầu đọc nhận diện khuôn mặt, vân tay và thẻ Suprema FaceStation F2 Hàng Chính Hãng

0.0
0 đánh giá

Suprema FaceStation F2 là bản nâng cấp mới nhất về nhận dạng khuôn mặt của model Suprema FaceStation 2, cũng chính là phiên bản mạnh mẽ nhất của series nhận diện khuôn mặt, tích hợp vân tay và thẻ giúp người dùng tăng cường tính an ninh cho hệ thống. Mang đến người dù

66.418.000
Share:
TECHPRO

TECHPRO

@techpro
0.0/5

Đánh giá

8

Theo Dõi

0

Nhận xét

Suprema FaceStation F2 là bản nâng cấp mới nhất về nhận dạng khuôn mặt của model Suprema FaceStation 2, cũng chính là phiên bản mạnh mẽ nhất của series nhận diện khuôn mặt, tích hợp vân tay và thẻ giúp người dùng tăng cường tính an ninh cho hệ thống. Mang đến người dùng tốc độ xác thực cực nhanh, độ chính xác tuyệt vời và khả năng chống hành vi giả mạo khuôn mặt nhờ công nghệ Fusion của Suprema. Với các tính năng nổi bật: Tốc độ nhận diện khuôn mặt cực nhanh Đa phương thức xác thực trên thiết bị Giải pháp không tiếp xúc, an toàn nhất hiện nay Mã hóa và bảo mật dữ liệu mạnh mẽ hơn nhờ công nghệ Fusion của Suprema Công nghệ Fusion Matching tối ưu hiệu suất nhận diện khuôn mặt Fusion Matching là công nghệ mới được Suprema trang bị trên FaceStation F2. Theo Suprema, Fusion Matching sẽ kết hợp với camera hồng ngoại IR và camera nhận dạng khuôn mặt dựa trên thuật toán để tối ưu độ chính xác cao nhất khi xác thực và chống lại các hành vi giả mạo tốt nhất so với các sản phẩm trên thị trường. Tỷ lệ sai số (FAR) là 1/10 tỷ. Đa phương thức xác thực FaceStaion F2 hỗ trợ đa phương thức xác thực trên 1 thiết bi duy nhất gồm: Nhận dạng khuôn mặt, quét vân tay, thẻ từ và Mobile. Cung cấp tính linh hoạt cho hệ thống kiểm soát ra vào và chấm công. FaceStation F2 còn hỗ trợ thẻ RFID đa tần số, xác thực Mobile Access dựa trên công nghệ NFC và BLE, cũng như cho phép xác thực thông qua dữ liệu sinh trắc học được lưu trữ trong thẻ nhờ tính năng Access-on-card. Giải pháp không tiếp xúc an toàn, đạt chuẩn quốc tế Facestation F2 hỗ trợ đa phương thức xác thực như: nhận dạng khuôn mặt, quét vân tay, thẻ từ và Mobile. Cung cấp tính linh hoạt cho hệ thống kiểm soát ra vào và chấm công. FaceStation F2 còn hỗ trợ thẻ RFID đa tần số, xác thực Moblie Access dựa trên công nghệ NFC và BLE, cũng như cho phép xác thực thông qua dữ liệu sinh trắc học được lưu trữ tong thẻ nhờ tính năng Access-on-card Mã hóa và bảo mật dữ liệu mạnh mẽ Được trang bị mức độ bảo mật cao nhất, FaceStation F2 không chỉ mã hóa tất cả thông tin xác thực và thông tin cá nhân mà còn bảo vệ dữ liệu bằng trình khởi động an toàn. FaceStation F2 được xây dựng trên hệ điều hành Android 8.1 sẽ cải tiến mức độ bảo mật cao nhất. Dung lượng bộ nhớ siêu khủng FaceStation F2 sở hữu dung lượng bộ nhớ khủng, nên dễ dàng xử lý lượng lớn người dùng trong doanh nghiệp với thời gian ngắn nhất. FaceStation F2 có khả năng lưu trữ lên đến 100.000 người dùng, 50.000 sự kiện hình ảnh, 5.000.000 sự kiện văn bản. 100.000 người dùng xác thực vân tay, 50.000 người dùng khuôn mặt THÔNG SỐ KỸ THUẬT Category Feature FSF2-ODB FSF2-DB FSF2-AB Credential Biometric Face, Fingerprint Face RF Option 125kHz EM & 13.56MHz MIFARE, MIFARE Plus, DESFire EV1/EV2, FeliCa 125kHz EM & 13.56MHz MIFARE, MIFARE Plus, DESFire EV1/EV2, FeliCa, iCLASS SE/SR/Seos RF read range* EM/MIFARE/DESFire : 50 mm (2"), FeliCa: 30 mm (1.2") Mobile NFC, BLE General CPU 1.8 GHz Dual Core + 1.4 GHz Quad Core Memory 16GB Flash + 2GB RAM LCD type 7” IPS color LCD LCD resolution 800 x 1280 pixels Sound 16bit Operating temperature -20°C ~ 50°C (-68°F ~ 122°F) Operating humidity 0% ~ 80%, non-condensing Dimension (W x H x D) 119.8mm x 268.4mm x 49.7mm(4.7" x 10.6" x 1.9") 119.8mm x 223mm x 23.5mm Weight Device 670g 585g Bracket (Including washer and bolt) 205g 181g IP rating IP65 Certificates CE, FCC, KC, RoHS, REACH, WEEE Face Recognition Distance 0.5cm ~ 1.3m (19.7" ~ 51.2") Recognition Height 140cm ~ 190cm (55.1" ~ 74.8") Matching speed Less than 0.5 sec Anti-Spoofing Supported Fingerprint Image dimension 300 x 400 pixels N/A Resolution 500 dpi Template SUPREMA / ISO19794-2, ANSI-378 Extractor / Matcher MINEX certified and compliant Sensor Certificates FBI PIV and FBI Mobile ID FAP20 Live Fingerprint Detection Supported (SW-based) Fingerprint Max. User (1:1)* Based on one face/fingerprint enrollment per user 100,000 Max. User (1:N)* Based on one face/fingerprint enrollment per user Face: 50,000Fingerprint: 100,000 Face: 50,000 Max. Text Log 5,000,000 Max. Image Log 50,000 Interface Ethernet Supported (10/100 Mbps, auto MDI/MDI-X) RS-485 1ch Host or Slave (Selectable) Wiegand 1ch Input, 1ch Output TTL input 2ch Inputs Relay 1 Relay USB USB 2.0 (Host) Tamper Supported Power Voltage: DC 12V ~ DC 24VCurrent: Max. 2.5 A*Use a 24V/2.5A adapter. Must follow the product manual when using a 12V adapter. Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....

Thương Hiệu
suprema

Thương hiệu

Suprema

Xuất xứ thương hiệu

Hàn Quốc

Chất liệu

Category Feature FSF2-ODB FSF2-DB FSF2-AB Credential Biometric Face, Fingerprint Face RF Option 125kHz EM & 13.56MHz MIFARE, MIFARE Plus, DESFire EV1/EV2, FeliCa 125kHz EM & 13.56MHz MIFARE, MIFARE Plus, DESFire EV1/EV2, FeliCa, iCLASS SE/SR/Seos RF read range* EM/MIFARE/DESFire : 50 mm (2"), FeliCa: 30 mm (1.2") Mobile NFC, BLE General CPU 1.8 GHz Dual Core + 1.4 GHz Quad Core Memory 16GB Flash + 2GB RAM LCD type 7” IPS color LCD LCD resolution 800 x 1280 pixels Sound 16bit Operating temperature -20°C ~ 50°C (-68°F ~ 122°F) Operating humidity 0% ~ 80%, non-condensing Dimension (W x H x D) 119.8mm x 268.4mm x 49.7mm(4.7" x 10.6" x 1.9") 119.8mm x 223mm x 23.5mm Weight Device 670g 585g Bracket (Including washer and bolt) 205g 181g IP rating IP65 Certificates CE, FCC, KC, RoHS, REACH, WEEE Face Recognition Distance 0.5cm ~ 1.3m (19.7" ~ 51.2") Recognition Height 140cm ~ 190cm (55.1" ~ 74.8") Matching speed Less than 0.5 sec Anti-Spoofing Supported Fingerprint Image dimension 300 x 400 pixels N/A Resolution 500 dpi Template SUPREMA / ISO19794-2, ANSI-378 Extractor / Matcher MINEX certified and compliant Sensor Certificates FBI PIV and FBI Mobile ID FAP20 Live Fingerprint Detection Supported (SW-based) Fingerprint Max. User (1:1)* Based on one face/fingerprint enrollment per user 100,000 Max. User (1:N)* Based on one face/fingerprint enrollment per user Face: 50,000Fingerprint: 100,000 Face: 50,000 Max. Text Log 5,000,000 Max. Image Log 50,000 Interface Ethernet Supported (10/100 Mbps, auto MDI/MDI-X) RS-485 1ch Host or Slave (Selectable) Wiegand 1ch Input, 1ch Output TTL input 2ch Inputs Relay 1 Relay USB USB 2.0 (Host) Tamper Supported Power Voltage: DC 12V ~ DC 24VCurrent: Max. 2.5 A*Use a 24V/2.5A adapter. Must follow the product manual when using a 12V adapter.

Kiếm soát vào ra

Màn hình hiển thị

7” IPS color LCD

Bộ nhớ

16GB Flash + 2GB RAM

Xuất xứ

Hàn Quốc

Dung tích thùng chứa

50000 khuôn mặt, 5000000 sự kiện

Tính năng

Tích hợp AI nhận diện được cả khuôn mặt khi đeo khẩu trang

Sản phẩm có được bảo hành không?

Hình thức bảo hành

Tem bảo hành

Thời gian bảo hành

12

Sản Phẩm Tương Tự

Sản Phẩm Liên Quan