Bộ máy tính để bàn Dell OPTIPLEX 790, E03SM19 (Core i5-2400 / RAM 4GB / New SSD 128GB / DVD) / Màn hình Dell 19 Monitor
Bộ máy tính để bàn Dell OPTIPLEX 790, E03SM19 (Core i5-2400 / RAM 4GB / New SSD 128GB / DVD) / Màn hình Dell 19 Monitor
Bộ máy tính để bàn Dell OPTIPLEX 790, E03SM19 (Core i5-2400 / RAM 4GB / New SSD 128GB / DVD) / Màn hình Dell 19 Monitor
1 / 1

Bộ máy tính để bàn Dell OPTIPLEX 790, E03SM19 (Core i5-2400 / RAM 4GB / New SSD 128GB / DVD) / Màn hình Dell 19 Monitor

0.0
0 đánh giá

Bộ máy tính để bàn Dell OPTIPLEX 790 Sff, E01M19 (CPU Core i3-2100, Ram 4GB, HDD 320GB, DVD) + Màn hình Dell 19 Monitor 18.5 inch, hàng nhập khẩu, bảo hành 24 tháng, tặng USB Wifi, Chuột, Phím. TECH SPECS THÔNG SỐ KĨ THUẬT Model Name Dell™ OPTIPLEX™ 790 SFF. Nhà S

6.590.000
Share:
Máy tính HD Store

Máy tính HD Store

@hdstorecomputer
4.8/5

Đánh giá

239

Theo Dõi

52

Nhận xét

Bộ máy tính để bàn Dell OPTIPLEX 790 Sff, E01M19 (CPU Core i3-2100, Ram 4GB, HDD 320GB, DVD) + Màn hình Dell 19 Monitor 18.5 inch, hàng nhập khẩu, bảo hành 24 tháng, tặng USB Wifi, Chuột, Phím. TECH SPECS THÔNG SỐ KĨ THUẬT Model Name Dell™ OPTIPLEX™ 790 SFF. Nhà SX Dell™ Inc. Vỏ Case Small Form Factor. Bộ xử lý - CPU CPU Intel® i3 - 2100 3.1Ghz, 3M Cache, DMI 5 GT/s, FCLGA 1155 (Support Intel® Core i3, i5, i7). Chipset Intel® Q65 Express Chipset. Bộ nhớ - RAM 4Gb, 1333Mhz, DDR3. (4 DIMM Slots, Non-ECC dual-channel 1333MHz DDR3 SDRAM, up to 16GB). Ổ cứng - HDD 320Gb, SATA, 7200Rpm, 3.0Gbs (Support 03 SATA). Up to 6Gb/s (SATA 3.0). Màn hình - Monitor Màn hình Dell 19 Monitor 18.5 inch, New - BH 36 tháng. Xử lý đồ họa - Graphics 1Gb Intergrated, Intel® HD Graphics 2000. Gen6 Core Intel HD Graphics/@850MHz. Depends on available system memory (Up to 1.7GB with 4GB system Memory). OpenGL 3.0/DirectX 10.1 Upto 2560x1600 @ 60Hz (DisplayPort), up to 1920x1200 @ 60 Hz (DVI & HDMI), up to 2048x1536 @ 75 Hz (VGA only). Xử lý âm thanh - Audio Realtek ALC269Q High Definition Audio Codec; 16, 20 and 24-bit resolution. Support 44.1K/48k/96k/192 kHz sample rates. Internal Speaker Power Rating: 2 Watt. Giao tiếp mạng NETWORK CONTROLLER Intel® 82579LM GbE platform Lan 10/100/1000 (Remote Wake Up, PXE support and Intel Active Management Technology support). Chuẩn Card rời 02 PCI Express X16. Các giao diện kết nối Front: 1 Line-in, 1 Line-out; 04 USB 2.0 Ports 480Mbps. Rear: 1 Line-in, 1 Line-out; 1 VGA; 1 Serial; 1 Display port; 06 USB 2.0 Ports 480Mbps; 2 PS/2; 1 RJ45 LAN. 1 Power Connector. Ổ quang - Optical DVD-RW 1.5 Gbit/s. Nguồn - Power 240W Aticve PFC. AC input Voltage Range: 90 - 264, 819 BTU. Kích thước - Khối lượng Height 31.2 cm; Width 9.26 cm; Depth 29 cm; Weight 7.6 kg. Hệ điều hành - OS Micosoft® Windows® 10. Bảo hành 24 Month. Liên hệ SĐt: 024 668 242 38 - 0904 989 558

Sản Phẩm Tương Tự