CPU Intel Core i5 6400 / i5 7400 socket 1151V1
CPU Intel Core i5 6400 / i5 7400 socket 1151V1
CPU Intel Core i5 6400 / i5 7400 socket 1151V1
CPU Intel Core i5 6400 / i5 7400 socket 1151V1
1 / 1

CPU Intel Core i5 6400 / i5 7400 socket 1151V1

5.0
4 đánh giá
4 đã bán

Vi xử lý (CPU) Intel Core i5 6400 / i5 7400 socket 1151V1 hàng đã qua sử dụng , bảo hành 1 tháng = tem dán trên sản phẩm. CPU còn đẹp, không sứt mẻ rớt tụ. + có tặng kèm keo tản nhiệt. Lưu ý: CPU này chỉ sử dụng cho main đời 6 và 7, đời 8 trở lên không xài đc nhé. _

999.999
Share:
Vi Tính Tú Lê

Vi Tính Tú Lê

@levantu1010
4.9/5

Đánh giá

1.100

Theo Dõi

1.925

Nhận xét

Vi xử lý (CPU) Intel Core i5 6400 / i5 7400 socket 1151V1 hàng đã qua sử dụng , bảo hành 1 tháng = tem dán trên sản phẩm. CPU còn đẹp, không sứt mẻ rớt tụ. + có tặng kèm keo tản nhiệt. Lưu ý: CPU này chỉ sử dụng cho main đời 6 và 7, đời 8 trở lên không xài đc nhé. _________________ thông số kỷ thuật : Bộ Sưu Tập Sản PhẩmBộ xử lý Intel® Core™ i5 thế hệ thứ 6 Tên mãSkylake trước đây của các sản phẩm Phân đoạn thẳngDesktop Số hiệu Bộ xử lýi5-6400 Thuật in thạch bản 14 nm Giá đề xuất cho khách hàng $182.00 Thông tin kỹ thuật CPU Số lõi 4 Số luồng 4 Tần số turbo tối đa 3.30 GHz Tần số Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0‡ 3.30 GHz Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.70 GHz Bộ nhớ đệm 6 MB Intel® Smart Cache Bus Speed 8 GT/s TDP 65 W Thông tin bổ sung Tình trạngDiscontinued Ngày phát hành Q3'15 Servicing StatusEnd of Servicing Lifetime End of Servicing Updates DateFriday, September 30, 2022 Có sẵn Tùy chọn nhúng Không Các hạng mục kèm theoThermal Solution - E97379 Bảng dữ liệuXem ngay Thông số bộ nhớ Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 64 GB Các loại bộ nhớ DDR4-1866/2133, DDR3L-1333/1600 @ 1.35V Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2 Băng thông bộ nhớ tối đa 34.1 GB/s Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ Không Đồ họa Bộ xử lý Đồ họa bộ xử lý ‡ Đồ họa HD Intel® 530 Tần số cơ sở đồ họa 350 MHz Tần số động tối đa đồ họa 950 MHz Bộ nhớ tối đa video đồ họa 64 GB Đầu ra đồ họa eDP/DP/HDMI/DVI Hỗ Trợ 4K Yes, at 60Hz Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI)‡ 4096x2304@24Hz Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡ 4096x2304@60Hz Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel)‡ 4096x2304@60Hz Độ Phân Giải Tối Đa (VGA)‡ N/A Hỗ Trợ DirectX* 12 Hỗ Trợ OpenGL* 4.5 Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® Có Công nghệ Intel® InTru™ 3D Có Công nghệ video HD rõ nét Intel® Có Công nghệ video rõ nét Intel® Có Số màn hình được hỗ trợ ‡3 ID Thiết Bị0x1912 Các tùy chọn mở rộng Khả năng mở rộng1S Only Phiên bản PCI Express 3.0 Cấu hình PCI Express ‡ Up to 1x16, 2x8, 1x8+2x4 Số cổng PCI Express tối đa 16 Thông số gói Hỗ trợ socket FCLGA1151 Cấu hình CPU tối đa1 Thông số giải pháp Nhiệt PCG 2015C (65W) TCASE 71°C Kích thước gói37.5mm x 37.5mm Các công nghệ tiên tiến Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡ Không Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ 2.0 Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡ Không Intel® TSX-NI Không Intel® 64 ‡ Có Bộ hướng dẫn 64-bit Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 Trạng thái chạy không Có Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao Có Công nghệ theo dõi nhiệt Có Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® ‡ Có Bảo mật & độ tin cậy Intel® AES New Instructions Có Khóa bảo mật Có Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX) Yes with Intel® ME Intel® Memory Protection Extensions (Intel® MPX) Có Intel® OS GuardCó Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡ Không Bit vô hiệu hoá thực thi ‡ Có Intel® Boot Guard Có Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP) Không Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ Có Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ Có Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡ Có #CPU1151 #cpu #i

Thương Hiệu
intel

Loại ổ cắm CPU

LGA 1151

Hạn bảo hành

1 tháng

Loại bảo hành

Bảo hành nhà cung cấp

Số lõi

Lõi bốn

Bộ xử lý

Intel Core i5

Sản Phẩm Tương Tự