ĐIỆN THOẠI NOKIA 7230 CHÍNH HÃNG
MẠNG 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 3G UMTS 900 / 2100 / 1900 Tốc độ Có, 384 kbps GPRS GPRS Class 32, 100 kbps EDGE Class 32, 296 kbits RA MẮT Ra mắt Tháng 03 năm 2010 THÂN MÁY Kích thước 98 x 48 x 14.8 mm, 64 cc Trọng lượng 100 g MÀN HÌNH Loại Màn hình TFT, 262,144 m
laptopsaigon
@laptopsaigonĐánh giá
Theo Dõi
Nhận xét
MẠNG 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 3G UMTS 900 / 2100 / 1900 Tốc độ Có, 384 kbps GPRS GPRS Class 32, 100 kbps EDGE Class 32, 296 kbits RA MẮT Ra mắt Tháng 03 năm 2010 THÂN MÁY Kích thước 98 x 48 x 14.8 mm, 64 cc Trọng lượng 100 g MÀN HÌNH Loại Màn hình TFT, 262,144 màu Kích thước 240 x 320 pixels, 2.4 inches Cảm ứng đa điểm Không NỀN TẢNG BỘ NHỚ Bộ nhớ trong 45MB Khe cắm thẻ nhớ microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 16GB MÁY ẢNH Camera chính 3.15 MP, 2048x1536 pixels Quay phim Có, QCIF@8fps NGHE NHÌN Kiểu chuông Báo rung, nhạc chuông đa âm sắc, MP3 Jack audio 3.5mm Có - Jack cắm ngõ ra audio 3.5 mm CỔNG GIAO TIẾP WLAN Không Bluetooth Có, v2.1 với A2DP Định vị toàn cầu (GPS) Không NFC Không Hồng ngoại Không Radio Stereo FM radio với RDS USB Có, v2.0 microUSB ĐẶC ĐIỂM Tin nhắn SMS, MMS, Email, IM Trình duyệt WAP 2.0/xHTML, HTML Java Có, MIDP 2.1 - Nghe nhạc MP3/eAAC+/WAV/WMA player - Xem video MP4/H.263/H.264/WMV player - Flickr/Ovi Upload - Nokia Maps - Nokia Life Tools - Widsets - Flash Lite 3.0 - Voice command/dial/memo - T9 PIN Pin chuẩn Pin chuẩn, Li-Ion 860 mAh (BL-4C) Chờ Lên đến 370 h (2G) / 395 h (3G) Đàm thoại Lên đến 5 h 24 min (2G) / 3 h 40 min (3G) / Nghe nhạc 27 h THÔNG SỐ KHÁC Ngôn ngữ Có tiếng Việt Màu sắc Graphite, Hot Pink
Model
Nokia 7230
Bộ nhớ trong
Dưới 4GB
Mạng
GSM
Khe cắm sim
Single
Chống thấm nước
No
Kích thước màn hình (Inches)
2.4
hệ điều hành
Nokia OS 1.1.1
RAM
No
Camera sau
3.15MP
Camera trước
Không có camera trước
GPS
No
Bluetooth
Có
microUSB
3.0 Type-C
Pin (mAh)
860
Màu
Nhiều màu
Bảo hành (tháng)
12 Tháng
Sản Phẩm Tương Tự
Đầu Chuyển Đổi Cổng Loại C Sang Cho IPX 5 6 7 8 tablet táo máy nghe nhạc táo
7.600₫
Đã bán 1