Regenmedlab

Regenmedlab

@regenmedlab

5.0 / 5 Đánh giá
8 Theo Dõi
1 Nhận xét

Vouchers

Hiện tại cửa hàng này không có voucher.

Sản phẩm

BMMSCCult - NUÔI CẤY TĂNG SINH TẾ BÀO

BMMSCCult - NUÔI CẤY TĂNG SINH TẾ BÀO

·
·

19.003.000

ThawBest - Dung dịch hỗ trợ rã đông

ThawBest - Dung dịch hỗ trợ rã đông

·
·

1.394.000

Chondrogenesis Diffmed - KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG

Chondrogenesis Diffmed - KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG

·
·

9.607.000

MSCCult II Primary - Nuôi cấy tế bào sơ cấp

MSCCult II Primary - Nuôi cấy tế bào sơ cấp

·
·

8.467.000

Bioreactor Deattachment Advanced - NUÔI CẤY TĂNG SINH TẾ BÀO TRÊN QUANTUM BIOREACTOR

Bioreactor Deattachment Advanced - NUÔI CẤY TĂNG SINH TẾ BÀO TRÊN QUANTUM BIOREACTOR

·
·

4.962.000

Deep-Wash Buffer

Deep-Wash Buffer

·
·

1.056.000

Bioreactor Coating Solvent - NUÔI CẤY TĂNG SINH TẾ BÀO TRÊN QUANTUM BIOREACTOR

Bioreactor Coating Solvent - NUÔI CẤY TĂNG SINH TẾ BÀO TRÊN QUANTUM BIOREACTOR

·
·

31.671.000

PBS 1X

PBS 1X

·
·

739.000

Bioreactor Pure Water - NUÔI CẤY TĂNG SINH TẾ BÀO TRÊN QUANTUM BIOREACTOR

Bioreactor Pure Water - NUÔI CẤY TĂNG SINH TẾ BÀO TRÊN QUANTUM BIOREACTOR

·
·

2.534.000

DentalCult Primary - Nuôi cấy tế bào sơ cấp

DentalCult Primary - Nuôi cấy tế bào sơ cấp

·
·

7.390.000

Bioreactor Washing Buffer  - NUÔI CẤY TĂNG SINH TẾ BÀO TRÊN QUANTUM BIOREACTOR

Bioreactor Washing Buffer - NUÔI CẤY TĂNG SINH TẾ BÀO TRÊN QUANTUM BIOREACTOR

·
·

2.745.000

ADSCCult I Primary - Nuôi cấy tế bào sơ cấp

ADSCCult I Primary - Nuôi cấy tế bào sơ cấp

·
·

7.390.000

MSCCult CD - NUÔI CẤY TĂNG SINH TẾ BÀO

MSCCult CD - NUÔI CẤY TĂNG SINH TẾ BÀO

·
·

19.446.000

S PRP Kit - Kit tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu

S PRP Kit - Kit tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu

·
·

901.000

RGML PRP KIT- KIT tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu

RGML PRP KIT- KIT tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu

·
·

1.708.000

5PRP KIT-Kit tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu

5PRP KIT-Kit tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu

(1)
·

2.534.000

Đã bán 4

Deattachment - dung dịch tách tế bào gốc

Deattachment - dung dịch tách tế bào gốc

·
·

3.801.000

Washing Buffer - dung dịch rửa tế bào

Washing Buffer - dung dịch rửa tế bào

·
·

803.000

MSCCryosave OTS - Môi trường bảo quản tế bào

MSCCryosave OTS - Môi trường bảo quản tế bào

·
·

59.120.000

Cell Extraction Kit - PHÂN TÁCH TẾ BÀO

Cell Extraction Kit - PHÂN TÁCH TẾ BÀO

·
·

8.885.000

Osteogenesis Diffmed - KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG

Osteogenesis Diffmed - KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG

·
·

9.607.000

MSCCult I - Nuôi cấy tăng sinh tế bào

MSCCult I - Nuôi cấy tăng sinh tế bào

·
·

20.692.000

Adipogenesis Diffmed - KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG

Adipogenesis Diffmed - KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG

·
·

9.607.000

UCBMSCCult - NUÔI CẤY TĂNG SINH TẾ BÀO

UCBMSCCult - NUÔI CẤY TĂNG SINH TẾ BÀO

·
·

24.282.000

Cryosave I - BẢO QUẢN TẾ BÀO

Cryosave I - BẢO QUẢN TẾ BÀO

·
·

19.003.000

ExoCryosave OTS - BẢO QUẢN TẾ BÀO

ExoCryosave OTS - BẢO QUẢN TẾ BÀO

·
·

25.337.000

PBS OTS

PBS OTS

·
·

1.056.000

MSCCryosave OTS TH - BẢO QUẢN TẾ BÀO

MSCCryosave OTS TH - BẢO QUẢN TẾ BÀO

·
·

59.120.000

DentalCult - NUÔI CẤY TĂNG SINH TẾ BÀO

DentalCult - NUÔI CẤY TĂNG SINH TẾ BÀO

·
·

21.114.000

UCBMSCCult Primary

UCBMSCCult Primary

·
·

9.058.000

ADSCCult II Primary

ADSCCult II Primary

·
·

8.024.000

MSCCult II - Nuôi cấy tăng sinh tế bào

MSCCult II - Nuôi cấy tăng sinh tế bào

·
·

24.282.000

ADSCCult I - Nuôi cấy tăng sinh tế bào

ADSCCult I - Nuôi cấy tăng sinh tế bào

·
·

19.003.000

ADSCCult II - Nuôi cấy tăng sinh tế bào

ADSCCult II - Nuôi cấy tăng sinh tế bào

·
·

23.226.000

MSCCult OTS - NUÔI CẤY TĂNG SINH TẾ BÀO

MSCCult OTS - NUÔI CẤY TĂNG SINH TẾ BÀO

·
·

27.449.000

Cryosave II - Môi trường bảo quản tế bào

Cryosave II - Môi trường bảo quản tế bào

·
·

27.449.000

Deattachment Advanced

Deattachment Advanced

·
·

5.279.000

MSCCult I Primary - Nuôi cấy tế bào sơ cấp

MSCCult I Primary - Nuôi cấy tế bào sơ cấp

·
·

8.446.000

BMMSCCult Primary - Nuôi cấy tế bào sơ cấp

BMMSCCult Primary - Nuôi cấy tế bào sơ cấp

·
·

8.446.000

MSCCult OTS MV - NUÔI CẤY TĂNG SINH TẾ BÀO

MSCCult OTS MV - NUÔI CẤY TĂNG SINH TẾ BÀO

·
·

35.894.000

Immunomodulation MSC Assay - KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG

Immunomodulation MSC Assay - KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG

·
·

14.696.000

 MNC Extraction Easy Kit

MNC Extraction Easy Kit

·
·

12.118.000

MNC Extraction Kit

MNC Extraction Kit

·
·

9.037.000

MSCCult Muse - BIỆT HÓA VÀ BIẾN ĐỔI TẾ BÀO

MSCCult Muse - BIỆT HÓA VÀ BIẾN ĐỔI TẾ BÀO

·
·

10.135.000

Bioreactor MSCCult I - NUÔI CẤY TĂNG SINH TẾ BÀO TRÊN QUANTUM BIOREACTOR

Bioreactor MSCCult I - NUÔI CẤY TĂNG SINH TẾ BÀO TRÊN QUANTUM BIOREACTOR

·
·

27.449.000

Transferring Medium

Transferring Medium

·
·

1.014.000

SecretoAdd - BIỆT HÓA VÀ BIẾN ĐỔI TẾ BÀO

SecretoAdd - BIỆT HÓA VÀ BIẾN ĐỔI TẾ BÀO

·
·

14.696.000

Bioreactor EC Medium - NUÔI CẤY TĂNG SINH TẾ BÀO TRÊN QUANTUM BIOREACTOR

Bioreactor EC Medium - NUÔI CẤY TĂNG SINH TẾ BÀO TRÊN QUANTUM BIOREACTOR

·
·

3.062.000

ImmunoAdd - BIỆT HÓA VÀ BIẾN ĐỔI TẾ BÀO

ImmunoAdd - BIỆT HÓA VÀ BIẾN ĐỔI TẾ BÀO

·
·

27.554.000

Trypsinizer

Trypsinizer

·
·

2.851.000

CellTravel

CellTravel

·
·

7.390.000

AfterFreeze

AfterFreeze

·
·

2.112.000

Bioreactor MSCCult II - NUÔI CẤY TĂNG SINH TẾ BÀO TRÊN QUANTUM BIOREACTOR

Bioreactor MSCCult II - NUÔI CẤY TĂNG SINH TẾ BÀO TRÊN QUANTUM BIOREACTOR

·
·

28.293.000