TB Tool Vina

TB Tool Vina

@tb-vn

0.0 / 5 Đánh giá
3 Theo Dõi
0 Nhận xét

Vouchers

Hiện tại cửa hàng này không có voucher.

Sản phẩm

Mảnh dao tiện ngoài phủ CVD Hãng Kyocera Model CNMG120408 CA515

Mảnh dao tiện ngoài phủ CVD Hãng Kyocera Model CNMG120408 CA515

·
·

90.000

Mảnh dao tiện ngoài Cermet phủ PVD Kyocera Model TNMG160402PP PV720

Mảnh dao tiện ngoài Cermet phủ PVD Kyocera Model TNMG160402PP PV720

·
·

78.000

Mảnh dao tiện Kyocera Model WNGT080608FN-AM PDL025

Mảnh dao tiện Kyocera Model WNGT080608FN-AM PDL025

·
·

299.000

Mảnh dao tiện ren phủ PVD Kyocera Model 16ER11BSPT-TQ PR1215

Mảnh dao tiện ren phủ PVD Kyocera Model 16ER11BSPT-TQ PR1215

·
·

140.000

Cán dao phay D20 Kyocera Model MEV25-S20-06-3T

Cán dao phay D20 Kyocera Model MEV25-S20-06-3T

·
·

2.632.000

Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D3 x R0.5x26x70L Union Tools Model HLRS2030-05-260, Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D3 x R0.5x26x70L Union Tools Model HLRS2030-05-260, Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

945.000

Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D1.5 x R0.2x8x50L Union Tools Model HLRS2015-02-080,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Bo Góc R 2 Me Cổ Dài D1.5 x R0.2x8x50L Union Tools Model HLRS2015-02-080,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

690.000

Mảnh dao phay MFH Kyocera Model LOMU150504ER-GM PR1525

Mảnh dao phay MFH Kyocera Model LOMU150504ER-GM PR1525

·
·

206.000

Can dao phay D10 Kyocera Model MFH10 S10-01-2T

Can dao phay D10 Kyocera Model MFH10 S10-01-2T

·
·

1.600.000

Dao Phay Bo Góc R 4 Me Cổ Dài D3 x R0.2x24x70L Union Tools Model HLRS4030-02-240,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Bo Góc R 4 Me Cổ Dài D3 x R0.2x24x70L Union Tools Model HLRS4030-02-240,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

1.126.000

Dao Phay Cầu R4 x 8 x 60L Union Tool Model HSB2080-0800,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Cầu R4 x 8 x 60L Union Tool Model HSB2080-0800,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

1.059.000

Mảnh dao tiện lỗ phủ Cermet phủ PVD Kyocera Model CPMT080204XP PV7010,mảnh chíp tiện lỗ nhật bản giá rẻ

Mảnh dao tiện lỗ phủ Cermet phủ PVD Kyocera Model CPMT080204XP PV7010,mảnh chíp tiện lỗ nhật bản giá rẻ

·
·

95.000

Mảnh dao tiện ren phủ PVD Kyocera Model 16ER100ISO-TQ PR1215

Mảnh dao tiện ren phủ PVD Kyocera Model 16ER100ISO-TQ PR1215

·
·

145.000

Mảnh dao tiện lỗ phủ Cermet phủ PVD Kyocera Model CPMH080204HQ PV90, mảnh dao chíp tiện lỗ nhật bản giá rẻ

Mảnh dao tiện lỗ phủ Cermet phủ PVD Kyocera Model CPMH080204HQ PV90, mảnh dao chíp tiện lỗ nhật bản giá rẻ

·
·

95.000

Dao Cầu Cổ Dài R1.5 x 25 x 70 L Union Tool Model HSLB2030-250,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R1.5 x 25 x 70 L Union Tool Model HSLB2030-250,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

639.000

Dao Cầu Cổ Dài R1.5 x 20 x 70 L Union Tool Model HSLB2030-200,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R1.5 x 20 x 70 L Union Tool Model HSLB2030-200,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

639.000

Dao Cầu Cổ Dài R1 x 6 x 45 L Union Tool Model HSLB2020-060,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R1 x 6 x 45 L Union Tool Model HSLB2020-060,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

455.000

Dao Cầu Cổ Dài R1 x 14 x 50 L Union Tool Model HSLB2020-140,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R1 x 14 x 50 L Union Tool Model HSLB2020-140,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

495.000

Dao Cầu Cổ Dài R2 x 30 x 70 L Union Tool Model HSLB2040-300,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R2 x 30 x 70 L Union Tool Model HSLB2040-300,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

664.000

Dao Cầu Cổ Dài R0.2 x 4 x 45 L Union Tool Model HSLB2004-040,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R0.2 x 4 x 45 L Union Tool Model HSLB2004-040,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

782.000

Dao Cầu Cổ Dài R0.3 x 10 x 50L Union Tool Model HSLB2006-100,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R0.3 x 10 x 50L Union Tool Model HSLB2006-100,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

550.000

Dao Cầu Cổ Dài R0.5 x 12 x 45L Union Tool Model HSLB2010-120,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R0.5 x 12 x 45L Union Tool Model HSLB2010-120,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

525.000

Dao Cầu Cổ Dài R0.5 x 5 x 45L Union Tool Model HSLB2010-050,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R0.5 x 5 x 45L Union Tool Model HSLB2010-050,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

500.000

Dao Cầu Cổ Dài R0.75 x 16 x 50 L Union Tool Model HSLB2015-160,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R0.75 x 16 x 50 L Union Tool Model HSLB2015-160,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

573.000

Dao Cầu Cổ Dài R0.15 x 1 x 45 L Union Tool Model HSLB2003-010,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R0.15 x 1 x 45 L Union Tool Model HSLB2003-010,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

911.000

Dao Phay Cầu Cổ Côn R2x20 x80L Union Tool Model HTNB2040-200-2,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Cầu Cổ Côn R2x20 x80L Union Tool Model HTNB2040-200-2,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

1.324.000

Mảnh dao tiện ren phủ PVD Kyocera Model 16IR200ISO-TF PR1115, mảnh chíp tiện ren, mảnh chíp máy cnc

Mảnh dao tiện ren phủ PVD Kyocera Model 16IR200ISO-TF PR1115, mảnh chíp tiện ren, mảnh chíp máy cnc

·
·

185.000

Mảnh dao tiện lỗ phủ Cermet phủ PVD Kyocera Model CPMH080204HQ PV90, mảnh dao chíp tiện lỗ nhật bản giá rẻ

Mảnh dao tiện lỗ phủ Cermet phủ PVD Kyocera Model CPMH080204HQ PV90, mảnh dao chíp tiện lỗ nhật bản giá rẻ

·
·

115.000

Dao Cầu Cổ Dài R0.75 x 10 x 45 L Union Tool Model HSLB2015-100,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Cầu Cổ Dài R0.75 x 10 x 45 L Union Tool Model HSLB2015-100,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

533.000

Mảnh dao tiện ngoài Hãng Kyocera Model VNGG160402MFP-SK PR1225

Mảnh dao tiện ngoài Hãng Kyocera Model VNGG160402MFP-SK PR1225

·
·

215.000

Mảnh tiện rãnh  Kyocera Model TGF32R095-010 PR1215

Mảnh tiện rãnh Kyocera Model TGF32R095-010 PR1215

·
·

201.000

Cán dao cắt đứt Kyocera Model KGDR2525K-2D34

Cán dao cắt đứt Kyocera Model KGDR2525K-2D34

·
·

1.448.000

Dao Phay Cầu Cổ Côn R0.5x16 x50L Union Tool Model HTNB2010-160-2,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Cầu Cổ Côn R0.5x16 x50L Union Tool Model HTNB2010-160-2,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

900.000

Dao Phay Cầu Cổ Côn R2x30 x80L Union Tool Model HTNB2040-300-2,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Cầu Cổ Côn R2x30 x80L Union Tool Model HTNB2040-300-2,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

1.324.000

Dao Phay Cầu Cổ Dài R1x16x60L Union Tool Model CSELB2020-160-6,Dao phay ngón gia công trước nhiệt, đồng, nhôm

Dao Phay Cầu Cổ Dài R1x16x60L Union Tool Model CSELB2020-160-6,Dao phay ngón gia công trước nhiệt, đồng, nhôm

·
·

742.000

Mảnh dao phay MFH Kyocera Model SOMT100420ER-GM PR1525

Mảnh dao phay MFH Kyocera Model SOMT100420ER-GM PR1525

·
·

162.000

Dao Phay Phẳng 2 Me Cổ Dài D0.8 x 6 x 45L Union Tool Model HLS2008-060,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Phẳng 2 Me Cổ Dài D0.8 x 6 x 45L Union Tool Model HLS2008-060,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

453.000

Mảnh dao phay MFH Kyocera Model LPGT010210ER-GM PR1525

Mảnh dao phay MFH Kyocera Model LPGT010210ER-GM PR1525

·
·

106.000

Mảnh dao phay MFH Kyocera Model LOGU030310ER-GM PR1525

Mảnh dao phay MFH Kyocera Model LOGU030310ER-GM PR1525

·
·

180.000

Cán dao phay D25 Kyocera Model MEW25-S25-15-2T

Cán dao phay D25 Kyocera Model MEW25-S25-15-2T

·
·

2.800.000

Mảnh dao tiện ngoài phủ CVD Kyocera Model TNMG160408PQ CA025P

Mảnh dao tiện ngoài phủ CVD Kyocera Model TNMG160408PQ CA025P

·
·

85.000

Mảnh dao tiện ngoài phủ CVD Kyocera Model WNMG080408WQ CA525

Mảnh dao tiện ngoài phủ CVD Kyocera Model WNMG080408WQ CA525

·
·

99.000

Mảnh dao tiện rãnh Kyocera Model TGF32R125-010 KW10

Mảnh dao tiện rãnh Kyocera Model TGF32R125-010 KW10

·
·

186.000

Mảnh dao cắt đứt Kyocera Model TKF16L200-S KW10

Mảnh dao cắt đứt Kyocera Model TKF16L200-S KW10

·
·

480.000

Mảnh dao tiện ngoài phủ CVD Kyocera Model WNMG080408PQ CA025P

Mảnh dao tiện ngoài phủ CVD Kyocera Model WNMG080408PQ CA025P

·
·

98.000

Mảnh dao tiện ngoài phủ CVD Kyocera Model WNMG080412PQ CA025P

Mảnh dao tiện ngoài phủ CVD Kyocera Model WNMG080412PQ CA025P

·
·

99.000

Mảnh dao tiện ngoài phủ CVD Kyocera Model WNMG080408PQ CA525

Mảnh dao tiện ngoài phủ CVD Kyocera Model WNMG080408PQ CA525

·
·

98.000

Cán dao phay D20 Kyocera Model MEW20-S20-10-3T

Cán dao phay D20 Kyocera Model MEW20-S20-10-3T

·
·

2.800.000

Dao Phay Phẳng 4 Me Cổ Dài D 6 x 20 x 80 L Union Tool Model HLS4060-200,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

Dao Phay Phẳng 4 Me Cổ Dài D 6 x 20 x 80 L Union Tool Model HLS4060-200,Dao phay ngón gia công sau nhiệt

·
·

997.000

Mảnh dao tiện ngoài phủ PVD Kyocera Model VNGG160404MFP-SK PR1225

Mảnh dao tiện ngoài phủ PVD Kyocera Model VNGG160404MFP-SK PR1225

·
·

215.000

Mảnh dao tiện ren phủ PVD Kyocera Model 16IR60015 TC60 , mảnh dao tiện nhật giá rẻ, mảnh chip máy cnc

Mảnh dao tiện ren phủ PVD Kyocera Model 16IR60015 TC60 , mảnh dao tiện nhật giá rẻ, mảnh chip máy cnc

·
·

215.000

Mảnh Tiện Ren Phủ PVD Kyocera Model 16IL100ISO PR1115

Mảnh Tiện Ren Phủ PVD Kyocera Model 16IL100ISO PR1115

·
·

379.500

Mảnh dao tiện ngoài phủ CVD Kyocera Model TNMG160408PG CA525

Mảnh dao tiện ngoài phủ CVD Kyocera Model TNMG160408PG CA525

·
·

85.000

Mảnh dao tiện rãnh phủ PVD  Kyocera Model GDM2020R-020PM-6D PR1215

Mảnh dao tiện rãnh phủ PVD Kyocera Model GDM2020R-020PM-6D PR1215

·
·

280.000

Mảnh tiện rãnh Kyocera Model TGF32R050-005 PR1215

Mảnh tiện rãnh Kyocera Model TGF32R050-005 PR1215

·
·

201.000

Mảnh dao tiện rãnh Carbide không phủ Kyocera Model FMN4 KW10

Mảnh dao tiện rãnh Carbide không phủ Kyocera Model FMN4 KW10

·
·

195.000

Cán Dao Tiện Lỗ  Kyocera Model C06j-Stlbl06-08an Chính Hãng Nhật Bản

Cán Dao Tiện Lỗ Kyocera Model C06j-Stlbl06-08an Chính Hãng Nhật Bản

·
·

3.408.000

Mảnh Dao Tiện Lỗ Phủ PVD Kyocera Model CCGT060204MF PR1225 Hàng Tiêu Chuẩn

Mảnh Dao Tiện Lỗ Phủ PVD Kyocera Model CCGT060204MF PR1225 Hàng Tiêu Chuẩn

·
·

184.450

Mảnh Dao Tiện Lỗ Carbide Không Phủ Kyocera Model CCGT09T302L-A3 KW10 Tiêu Chuẩn Quốc Tế

Mảnh Dao Tiện Lỗ Carbide Không Phủ Kyocera Model CCGT09T302L-A3 KW10 Tiêu Chuẩn Quốc Tế

·
·

174.000

Mảnh Dao Tiện Ngoài Kim Cương PCD Kyocera Model CCMT09T302SE KPD001

Mảnh Dao Tiện Ngoài Kim Cương PCD Kyocera Model CCMT09T302SE KPD001

·
·

540.950